Năm
|
Danh hiệu thi đua
|
Số, ngày, tháng, năm của quyết định công nhận danh
hiệu thi đua; cơ quan ban hành quyết định
|
2006- 2007
|
TTLĐXS
|
QĐ
số 1920/QĐ-KT ngày 23/8/2007 của UBND tỉnh
|
2007- 2008
|
TTLĐXS
|
QĐ số 2012/QĐ-KT ngày 21/8/2008
của UBND tỉnh
|
2008- 2009
|
TTLĐXS
|
QĐ
số 2237/QĐ-KT ngày 24/8/2009 của UBND tỉnh
|
2009- 2010
|
TTLĐXS
|
QĐ số 2073/QĐ-KT ngày 26/8/2010
của UBND tỉnh
|
2010- 2011
|
TTLĐXS
|
QĐ
số 1989/QĐ-KT ngày 18/8/2011 của UBND tỉnh
|
2011- 2012
|
TTLĐTT
|
QĐ số 4380/QĐ-KT ngày 27/7/2012
của UBND huyện
|
2012- 2013
|
TTLĐTT
|
QĐ
số 2507/QĐ-UBND ngày 26/7/2013 của UBND huyện.
|
2013- 2014
|
TTLĐTT
|
QĐ số 5022/QĐ-UBND ngày 17/7/2014
của UBND huyện.
|
2014- 2015
|
TTLĐXS
|
QĐ
số 2341 /QĐ-UBND ngày 24/8/2015 của UBND tỉnh
|
2015- 2016
|
TTLĐXS
|
QĐ số 2678/QĐ-UBND ngày
13/9/2016 của UBND tỉnh
|
2016- 2017
|
TTLĐXS
|
QĐ
số 2903/QĐ-UBND ngày 16/8/2017 của UBND tỉnh
|
2017- 2018
|
TTLĐXS
|
QĐ số 2744/QĐ-UBND ngày 20/8/2018
của UBND tỉnh
|
2018-2019
|
TTLĐXS
|
QĐ số 2944/QĐ-UBND ngày 31/7/2019
của UBND tỉnh
|